cao đẳng | X | college
(d.) _kl@K kolek /ko-lək/ college. (d.) _kl@g^ kolege /ko-lə-ɡ͡ɣə:/ trường cao đẳng s/ bC _kl@K sang bac kolek. the college.
(d.) _kl@K kolek /ko-lək/ college. (d.) _kl@g^ kolege /ko-lə-ɡ͡ɣə:/ trường cao đẳng s/ bC _kl@K sang bac kolek. the college.
(d.) k_f^ kaphé /ka-fe̞:/ coffee. (cv.) _kf} kophi /ko-fi:/ uống cà phê vào buổi sáng mv~’ k_f^ p_g% manyum kaphé pagé. drink coffee in the morning.
/ko:t/ (d.) ức, một trăm ngàn = cent mille. one hundred thousand.
(d.) _km~n{T komunit /ko-mu-nit/ communist. (cv.) _km~n{X komunis /ko-mu-‘nis/ đảng Cộng sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party.
1. (d.) _k’p~t@R komputer /ko:m-pu-tər/ computer. 2. (d.) _k’p~t% komputa /ko:m-pu-ta:/ computer.
/ka-ɓri:/ aiek: ‘cambri’ c\O}
/ta-ko:/ (d.) nút thòng lọng = noeud coulant. talei tako tl] t_k% dây thòng lọng. 2. (đg.) bẫy (bằng nút thòng lọng) = collet. nao tako ajah _n< t_k% ajH đi… Read more »
/pa-ko:/ (đg.) buộc thòng lòng = prendre avec un nœud coulant. pako manuk p_k% mn~K gài bẫy bằng cách đặt thòng lọng gà.
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.